Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fisherman



noun
someone whose occupation is catching fish (Freq. 6)
Syn:
fisher
Derivationally related forms:
fish (for: fisher)
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman
Hyponyms:
angler, troller, trawler

Related search result for "fisherman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.