Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
field day


noun
1. (military) a day for military exercises and display
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
day
2. a day for outdoor athletic competition
Hypernyms:
day
3. a time of unusual pleasure and success
Hypernyms:
time period, period of time, period
4. a day devoted to an outdoor social gathering
Syn:
outing, picnic
Hypernyms:
vacation, holiday


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.