Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
double-edged


adjective
capable of being interpreted in two usually contradictory ways
- double-edged praise
Similar to:
ambiguous

Related search result for "double-edged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.