Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dagger



noun
1. a short knife with a pointed blade used for piercing or stabbing (Freq. 1)
Syn:
sticker
Derivationally related forms:
stick (for: sticker)
Hypernyms:
knife
Hyponyms:
dirk, kirpan, kris, creese, crease,
poniard, bodkin, stiletto
Part Meronyms:
haft, helve, hilt
2. a character used in printing to indicate a cross reference or footnote
Syn:
obelisk
Hypernyms:
character, grapheme, graphic symbol

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dagger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.