Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cultist


noun
1. a member of a religious cult (Freq. 2)
Derivationally related forms:
cult, cultism
Hypernyms:
follower
Member Holonyms:
cult
2. a member of an unorthodox cult who generally lives outside of conventional society under the direction of a charismatic leader
Derivationally related forms:
cult
Hypernyms:
follower
Member Holonyms:
cult

Related search result for "cultist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.