Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cousin



noun
the child of your aunt or uncle (Freq. 5)
Syn:
first cousin, cousin-german, full cousin
Derivationally related forms:
cousinly
Hypernyms:
relative, relation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cousin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.