Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
convexity


noun
1. the property possessed by a convex shape (Freq. 1)
Syn:
convexness
Derivationally related forms:
convex (for: convexness), convex
Hypernyms:
shape, form, configuration, contour, conformation
Hyponyms:
roundedness, bulginess
2. a shape that curves or bulges outward
Syn:
convex shape
Derivationally related forms:
convex
Hypernyms:
solid
Hyponyms:
umbo, camber, entasis, node, knob,
knob, ridge, point, tip, peak,
taper, projection

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.