Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coaxing


I - noun
flattery designed to gain favor
Syn:
blarney, soft soap, sweet talk
Derivationally related forms:
coax, blarney (for: blarney)
Hypernyms:
flattery

II - adjective
pleasingly persuasive or intended to persuade (Freq. 2)
- a coaxing and obsequious voice
- her manner is quiet and ingratiatory and a little too agreeable
Syn:
ingratiatory
Similar to:
persuasive

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coaxing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.