Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chicken coop


noun
a farm building for housing poultry
Syn:
coop, hencoop, henhouse
Hypernyms:
farm building


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.