Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cessation


noun
a stopping
- a cessation of the thunder
Syn:
surcease
Derivationally related forms:
cease
Hypernyms:
stop, halt
Hyponyms:
legal separation, separation

Related search result for "cessation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.