Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cerium



noun
a ductile grey metallic element of the lanthanide series;
used in lighter flints;
the most abundant of the rare-earth group
Syn:
Ce, atomic number 58
Derivationally related forms:
cerous
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
monazite, bastnasite, bastnaesite, gadolinite, ytterbite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cerium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.