Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calculating machine


noun
a small machine that is used for mathematical calculations
Syn:
calculator
Derivationally related forms:
calculate (for: calculator)
Hypernyms:
machine
Hyponyms:
abacus, adder, adding machine, totalizer, totaliser,
counter, tabulator, hand calculator, pocket calculator, Napier's bones, Napier's rods,
quipu, subtracter

Related search result for "calculating machine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.