Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cày cục



verb
To take pains
cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ to take pains drawing a map
cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng to take pains repairing a machine the whole morning

[cày cục]
động từ
To take pains; work/toil/labour at something
cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ
to take pains drawing a map
cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng
to take pains repairing a machine the whole morning



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.