Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
braille



I - noun
a point system of writing in which patterns of raised dots represent letters and numerals
Hypernyms:
point system

II - verb
transcribe in braille
Derivationally related forms:
Braille
Hypernyms:
transliterate, transcribe
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "braille"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.