Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brawl




brawl
[brɔ:l]
danh từ
sự cãi lộn ầm ỹ
tiếng róc rách (suối)
nội động từ
cãi nhau ầm ỹ
kêu róc rách (suối)


/brɔ:l/

danh từ
sự cãi lộn ầm ỹ
tiếng róc rách (suối)

nội động từ
cãi nhau ầm ỹ
kêu róc rách (suối)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brawl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.