Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bounty hunter


noun
1. someone who pursues fugitives or criminals for whom a reward is offered
Hypernyms:
pursuer, chaser
2. a hunter who kills predatory wild animals in order to collect a bounty
Hypernyms:
hunter, huntsman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.