Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bootless


adjective
unproductive of success
- a fruitless search
- futile years after her artistic peak
- a sleeveless errand
- a vain attempt
Syn:
fruitless, futile, sleeveless, vain
Similar to:
unproductive
Derivationally related forms:
fruitlessness (for: fruitless)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bootless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.