Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
big shot


noun
an important influential person (Freq. 1)
- he thinks he's a big shot
- she's a big deal in local politics
- the Qaeda commander is a very big fish
Syn:
big gun, big wheel, big cheese, big deal, big enchilada,
big fish, head honcho
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
important person, influential person, personage
Hyponyms:
knocker, supremo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "big shot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.