Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
batty


adjective
informal or slang terms for mentally irregular
- it used to drive my husband balmy
Syn:
balmy, barmy, bats, bonkers, buggy,
cracked, crackers, daft, dotty, fruity, haywire,
kooky, kookie, loco, loony, loopy, nuts,
nutty, round the bend, around the bend, wacky, whacky
Similar to:
insane
Derivationally related forms:
loon (for: loony), kook (for: kooky), daftness (for: daft)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "batty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.