Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
back-to-back


adjective
one after the other (Freq. 1)
- back-to-back home runs
Syn:
consecutive
Similar to:
succeeding

Related search result for "back-to-back"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.