Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arrant


adjective
without qualification;
used informally as (often pejorative) intensifiers
- an arrant fool
- a complete coward
- a consummate fool
- a double-dyed villain
- gross negligence
- a perfect idiot
- pure folly
- what a sodding mess
- stark staring mad
- a thoroughgoing villain
- utter nonsense
- the unadulterated truth
Syn:
complete, consummate, double-dyed, everlasting, gross,
perfect, pure, sodding, stark, staring, thoroughgoing,
utter, unadulterated
Similar to:
unmitigated

Related search result for "arrant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.