Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wrath


noun
1. intense anger (usually on an epic scale) (Freq. 8)
Hypernyms:
fury, rage, madness
2. belligerence aroused by a real or supposed wrong (personified as one of the deadly sins)
Syn:
anger, ire, ira
Derivationally related forms:
angry (for: anger), anger (for: anger)
Hypernyms:
mortal sin, deadly sin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrath"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.