Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wooden



adjective
1. made or consisting of (entirely or in part) or employing wood (Freq. 16)
- a wooden box
- an ancient cart with wooden wheels
Similar to:
woody
2. lacking ease or grace
- the actor's performance was wooden
- a wooden smile
Similar to:
awkward
Derivationally related forms:
woodenness

Related search result for "wooden"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.