Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
witty



adjective
combining clever conception and facetious expression (Freq. 5)
- his sermons were unpredictably witty and satirical as well as eloquent
Similar to:
humorous, humourous
Derivationally related forms:
wit, wittiness

Related search result for "witty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.