Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whiplash



noun
1. an injury to the neck (the cervical vertebrae) resulting from rapid acceleration or deceleration (as in an automobile accident)
Syn:
whiplash injury
Hypernyms:
injury, hurt, harm, trauma
2. a quick blow delivered with a whip or whiplike object
- the whip raised a red welt
Syn:
whip, lash
Derivationally related forms:
lash (for: lash), whip (for: whip)
Hypernyms:
blow

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.