Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water pump



noun
the pump in the cooling system of an automobile that cause the water to circulate
Hypernyms:
pump
Part Holonyms:
cooling system, cooling

Related search result for "water pump"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.