Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water ice


noun
1. water frozen in the solid state
- Americans like ice in their drinks
Syn:
ice
Derivationally related forms:
ice (for: ice)
Hypernyms:
crystal
Hyponyms:
black ice, frost, hoar, hoarfrost, rime,
hailstone, icicle
Substance Holonyms:
glacier, ice cube
Substance Meronyms:
water, H2O
2. an ice containing no milk but having a mushy consistency;
usually made from fruit juice
Syn:
sorbet
Hypernyms:
ice, frappe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.