Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tunic


noun
1. an enveloping or covering membrane or layer of body tissue
Syn:
tunica, adventitia
Derivationally related forms:
adventitial (for: adventitia)
Hypernyms:
membrane, tissue layer
Hyponyms:
albuginea
2. any of a variety of loose fitting cloaks extending to the hips or knees
Hypernyms:
cloak
Hyponyms:
chiton, gymslip, kameez, kirtle, surcoat, tabard

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tunic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.