Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ten percent


noun
a tenth part;
one part in ten equal parts
Syn:
one-tenth, tenth, tenth part
Hypernyms:
common fraction, simple fraction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.