Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
queen



/kwi:n/

danh từ

nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    the Queen of England nữ hoàng Anh

    the rose is the queen of flowers hoa hồng là chúa các loài hoa

    Venice the queen of the Adriatic Vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển A-đri-a-tich

vợ vua, hoàng hậu

(đánh bài) quân Q

(đánh cờ) quân đam

con ong chúa; con kiến chúa

    the queen bee con ong chúa

!Queen Anne is dead!

người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!

!queen of hearts

cô gái đẹp, người đàn bà đẹp

ngoại động từ

chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng

(đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam

!to queen it

làm như bà chúa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "queen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.