Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tatterdemalion


I - noun
a dirty shabbily clothed urchin
Syn:
ragamuffin
Hypernyms:
urchin

II - adjective
1. worn to shreds;
or wearing torn or ragged clothing
- a man in a tattered shirt
- the tattered flag
- tied up in tattered brown paper
- a tattered barefoot boy
- a tatterdemalion prince
Syn:
tattered
Similar to:
worn
2. in deplorable condition
- a street of bedraggled tenements
- a broken-down fence
- a ramshackle old pier
- a tumble-down shack
Syn:
bedraggled, broken-down, derelict, dilapidated, ramshackle, tumble-down
Similar to:
damaged

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.