Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
talkie


noun
a movie with synchronized speech and singing
Syn:
talking picture
Hypernyms:
movie, film, picture, moving picture, moving-picture show,
motion picture, motion-picture show, picture show, pic, flick

Related search result for "talkie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.