Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tadpole



noun
a larval frog or toad (Freq. 1)
Syn:
polliwog, pollywog
Hypernyms:
larva
Member Holonyms:
amphibia, class Amphibia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tadpole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.