Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tabulate


verb
1. arrange or enter in tabular form (Freq. 4)
Syn:
table, tabularize, tabularise
Derivationally related forms:
tabulation, table
Hypernyms:
arrange, set
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. shape or cut with a flat surface
Hypernyms:
shape, form
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tabulate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.