Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
swaddling clothes


noun
1. a garment (a gown or narrow strips of cloth) for an infant
Syn:
swaddling bands
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
garment
2. restrictions placed on the immature
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
constraint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.