Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
studied


adjective
produced or marked by conscious design or premeditation
- a studied smile
- "a note of biting irony and studied insult"- V.L.Parrington
Ant:
unstudied
See Also:
affected, unnatural

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "studied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.