Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstudied




unstudied
[,ʌn'stʌdid]
tính từ
không được nghiên cứu
an unstudied subject
một đề tài không được nghiên cứu
tự nhiên, không giả tạo, không màu mè
an unstudied style
văn phong tự nhiên
không kiểu cách (dáng điệu, văn phong)


/' n'st did/

tính từ
không được nghiên cứu
an unstudied subject một đề tài không được nghiên cứu
tự nhiên
an unstudied style văn phong tự nhiên

Related search result for "unstudied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.