Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stainless steel



noun
steel containing chromium that makes it resistant to corrosion (Freq. 1)
Syn:
stainless, chromium steel
Hypernyms:
alloy steel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stainless steel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.