Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
horner


/'hɔ:nə/

danh từ

thợ làm đồ sừng

người thổi tù và

người bóp còi (ô tô...)

(âm nhạc) người thổi kèn co


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.