Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spring water


noun
1. underground water that is held in the soil and in pervious rocks
Syn:
ground water, well water
Hypernyms:
water, H2O
2. water from a spring
Hypernyms:
water

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spring water"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.