Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spender


noun
1. someone who spends money to purchase goods or services
Syn:
disburser, expender
Derivationally related forms:
expend (for: expender), disburse (for: disburser), spend
Hypernyms:
customer, client
2. someone who spends money prodigally
Syn:
spendthrift, spend-all, scattergood
Derivationally related forms:
spend
Hypernyms:
prodigal, profligate, squanderer
Hyponyms:
big spender, high roller

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spender"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.