Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
solarization


noun
exposure to the rays of the sun
Syn:
solarisation
Derivationally related forms:
solarise (for: solarisation), solarize
Hypernyms:
exposure

Related search result for "solarization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.