Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snout



noun
1. a long projecting or anterior elongation of an animal's head;
especially the nose (Freq. 1)
Syn:
neb
Hypernyms:
nose, olfactory organ
Hyponyms:
proboscis, trunk
Part Holonyms:
muzzle
2. informal terms for the nose
Syn:
beak, honker, hooter, nozzle, snoot,
schnozzle, schnoz
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
nose, olfactory organ
3. beaklike projection of the anterior part of the head of certain insects such as e.g. weevils
Syn:
rostrum
Hypernyms:
nose, olfactory organ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.