Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slain


I - noun
people who have been slain (as in battle) (Freq. 1)
Hypernyms:
dead

II - adjective
killed;
'slain' is formal or literary as in "slain warriors"
- a picture of St. George and the slain dragon
Similar to:
dead

Related search result for "slain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.