Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
showing


noun
1. something shown to the public (Freq. 1)
- the museum had many exhibits of oriental art
Syn:
display, exhibit
Derivationally related forms:
show, exhibit (for: exhibit), display (for: display)
Hypernyms:
show
Hyponyms:
parade, light show
2. the display of a motion picture (Freq. 1)
Syn:
screening, viewing
Derivationally related forms:
show, screen (for: screening)
Hypernyms:
display
Hyponyms:
preview

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "show"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.