Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ship money


noun
an impost levied in England to provide money for ships for national defense
Hypernyms:
customs, customs duty, custom, impost


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.