Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shearer


noun
1. a workman who uses shears to cut leather or metal or textiles
Derivationally related forms:
shear
Hypernyms:
workman, workingman, working man, working person
2. a skilled worker who shears the wool off of sheep or other animals
Derivationally related forms:
shear
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shearer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.