Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seed grain


noun
good quality seeds (as kernels of corn) that are reserved for planting (Freq. 2)
Syn:
seed corn
Hypernyms:
seed stock


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.