Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seasoned


adjective
1. aged or processed
- seasoned wood
Ant:
unseasoned
Similar to:
cured
2. rendered competent through trial and experience
- a seasoned traveler
- veteran steadiness
- a veteran officer
Syn:
veteran
Similar to:
experienced, experient
Derivationally related forms:
veteran (for: veteran)

Related search result for "seasoned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.