Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seamed


adjective
1. having or joined by a seam or seams
Ant:
seamless
Similar to:
seamy, sewed, sewn, stitched
2. (used especially of skin) marked by lines or seams
- their lined faces were immeasurably sad
- a seamed face
Syn:
lined
Similar to:
rough, unsmooth

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.